Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harp on
['ha:p,ɔn]
|
ngoại động từ
quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harp on
|
harp on
harp on (v)
complain, moan (informal), go on, keep on, whine, grumble, dwell on, repeat, nag, whinge (UK, informal), chunter (UK, informal), rag (dated)